IELTS Speaking Part 1 - Jewelry

IELTS WinWin

· 8 phút đọc
Thumbnail

Jewelry is a very personal thing… it should tell a story about the person who's wearing it.

 

  • 💎 Jewelry - một đề tài dường như đã quá quen thuộc với cuộc sống thường nhật của chúng ta, tuy nhiên, đã có không ít học viên gặp phải khó khăn khi đối diện với chủ đề này. Hôm nay hãy cùng IELTS WinWin dành một chút thời gian tham khảo chủ đề này nhé !

 

Do you like wearing jewelry? 

I think it’s a common assumption that all girls like to accessorize themselves with sparkling items, but I find it bothersome to wear them as they limit my everyday activities, which mostly involve physical movement, so I just don’t enjoy putting on jewelry. 

  • Accessorize (v) /əkˈses.ər.aɪz/ : Tô điểm bằng phụ kiện.
  • Sparkling (adj) /ˈspɑː.klɪŋ/ : Lung linh.
  • Bothersome (adj) /ˈbɒð.ə.səm/ : Khó chịu, phiền muộn.
  • Put on (phr.V): Đeo lên, mặc lên.

 

Have you ever bought jewelry as a gift? 

On my mum’s 45th birthday, I gifted her a pair of earrings that were quite expensive, but I only paid half of the price thanks to my dad’s help. Unlike me, my mom is particularly fond of jewelry, as she sees some pieces as investments that will increase in value over time. 

  • Gift (v) /ɡɪft/ : Tặng quà.
  • Earring (n) /ˈɪə.rɪŋ/ : Bông tai.
  • Be fond of sth: Hứng thú với điều gì đó. 
  • See sth as sth = consider: Xem, đánh giá điều gì đó như là. 

 

What type of jewelry would you like to buy? 

I’m really into silver necklaces that have simple but cute pendants. I find that they go with all of my everyday outfits, and they are not too flashy, which is a plus when I’m out and about

  • Be into sth: Hứng thú với điều gì đó.
  • Necklace (n) /ˈnek.ləs/ : Vòng cổ.
  • Pendant (n) /ˈpen.dənt/ : Mề đay.
  • Flashy (adj) /ˈflæʃ.i/ : Hào nhoáng, sặc sỡ.  
  • Plus (n) /plʌs/ : Điểm cộng, điểm mạnh.
  • Out and about (idiom): Ra ngoài. 

 

What type of jewelry is most popular in your country? 

I’m not sure about this as it varies according to personal preferences. From what I have seen, many Vietnamese people seem to prefer buying gold necklaces or rings, as these items are considered good investments and are often passed down to future generations as monetary gifts.

  • Vary (v) /ˈveə.ri/ : Thay đổi. 
  • Personal preference (phr.N): Sự lựa chọn, ưa thích của cá nhân. 
  • Pass down to (phr.V): Truyền lại cho thế hệ về sau. 
  • Monetary (adj) /ˈmʌn.ɪ.tri/ : Thuộc về tiền tệ. 
  •  
  • Tham khảo bài viết tiếp theo về chủ đề Art qua: https://ieltswinwin.com/blog/ielts-speaking-part-1-art

 


 

Đừng ngần ngại để lại thông tin hoặc liên hệ với chúng mình qua địa chỉ sau đây để IELTS WinWin có thể hỗ trợ cho bạn nhé!

Địa chỉ: 118 Nguyễn Xuân Khoát, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.

Fanpage: IELTS WinWin

Zalo: 0965 439 239 – 085 301 8788

Website: ieltswinwin.com

Email: ieltswinwin06@gmail.com